浦和国際学院東京校
(うらわこくさいがくいん とうきょうこう) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/01]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 2-4-13, Higashisakashita, Itabashi-Ward, Tokyo 174-0042 |
Tel | 03-5914-1288 |
E-mai | urawa-school@yahoo.co.jp |
Năm chứng nhận | 2003 ~ |
Số giáo viên | 28 |
Số giáo viên chuyên môn | 7 |
Sức chứa học sinh | 400 |
Ký túc xá | ✓ ( 30,000 / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
Đã qua 12 năm hệ giáo dục phổ thông Đã tham gia hơn 150 giờ học tiếng Nhật Đủ 18 tuổi trở lên |
Cách tuyền chọn | Xét tuyển hồ sơ Phỏng vấn học sinh |
HP | http://urawa-school.com/ |
・Thông tin khóa học [ 2017/11/01 ]
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2.0 | 4 | 1,400,000 |
2 | 1.9 | 7 | 1,250,000 |
3 | 1.6 | 10 | 1,100,000 |
4 | 1.3 | 1 | 950,000 |
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
44.9 | 57.1 | 55.9 | 55.9 | 16.7 | 63 | 0 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
4 | 0 | 0 | 1 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
175 | 1 | 6 | 104 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
15 | 1 | 5 | 0 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
0 | 0 | 1 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
0 | 0 | 0 | 0 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
0 | 0 | 0 | 313 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 13 | 47 | 38 |
Số người đỗ | 6 | 13 | 25 |
Tỷ lệ đỗ | 46.2 % | 27.7 % | 65.8 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
23 | 87 | 0 | 28 | 138 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
日本大学、法政大学、໎治大学、立命館大学、愛国学Ԅ大学、尚美大学、共栄大学、聖学院大学
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
[update: 2017/11/01]
・基本情報
所在地 | 〒174-0042 東京都板橋区東坂下2-4-13 |
Tel | 03-5914-1288 |
E-mai | urawa-school@yahoo.co.jp |
法務省告示年 | 2003 |
設置者 | 夏川百合子 |
加盟団体 | JaLSA |
教員数 | 28 |
専任教員数 | 7 |
収容人数 | 400 |
寮 | ✓ ( 30,000 / 月 ) |
入学資格 |
12年以上の学校教育 150時間以上の日本語学習 18歳以上 |
選考方法 | 書類審査 面接 |
HP | http://urawa-school.com/ |
・コース情報 [ 2017/11/01 ]
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 進学2年コース | 2.0 | 4 | 1,400,000 |
2 | 進学1年9ヶ月コース | 1.9 | 7 | 1,250,000 |
3 | 進学1年6ヶ月コース | 1.6 | 10 | 1,100,000 |
4 | 進学1年3ヶ月コース | 1.3 | 1 | 950,000 |
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
44.9 | 57.1 | 55.9 | 55.9 | 16.7 | 63 | 0 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
4 | 0 | 0 | 1 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
175 | 1 | 6 | 104 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
15 | 1 | 5 | 0 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
0 | 0 | 1 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
0 | 0 | 0 | 0 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
0 | 0 | 0 | 0 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
0 | 0 | 0 | 313 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 13 | 47 | 38 |
合格者数 | 6 | 13 | 25 |
合格率 | 46.2 % | 27.7 % | 65.8 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
23 | 87 | 0 | 28 | 138 |
・主な進学先
日本大学、法政大学、໎治大学、立命館大学、愛国学Ԅ大学、尚美大学、共栄大学、聖学院大学
・主な就職先
( tokyo-018 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews