東洋言語学院
(とうようげんごがくいん) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/01]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 7-6-3 Nishikasai, Edogawa-ku, Tokyo 134-0088 |
Tel | 03-5605-6211 |
E-mai | info@tls-japan.com |
Năm chứng nhận | ~ |
Số giáo viên | 25 |
Số giáo viên chuyên môn | 10 |
Sức chứa học sinh | 500 |
Ký túc xá | ✓ ( 39,000~63,000 / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
Đã qua 12 năm hệ giáo dục phổ thông |
Cách tuyền chọn | Xét tuyển hồ sơ Phỏng vấn học sinh |
HP | https://www.tls-japan.com/ |
・Thông tin khóa học [ 2017/11/01 ]
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2.0 | 4 | 1,368,000 |
2 | 1.9 | 7 | 1,212,000 |
3 | 1.6 | 10 | 1,056,000 |
4 | 1.3 | 1 | 900,000 |
5 | 1.0 | 4 | 744,000 |
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
48.7 | 50 | 2 | 58.7 | 31.4 | 36.1 | 23.7 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
260 | 22 | 54 | 0 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
9 | 1 | 4 | 11 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
4 | 1 | 0 | 28 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
1 | 9 | 5 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
4 | 6 | 0 | 0 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
1 | 0 | 0 | 13 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
5 | 0 | 5 | 443 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 54 | 218 | 34 |
Số người đỗ | 17 | 114 | 18 |
Tỷ lệ đỗ | 31.5 % | 52.3 % | 52.9 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
86 | 99 | 65 | 24 | 274 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
千葉大学、九州大学、東京都市大学、青山学院大学、日本大学、法政大学、明治大学、立教大学、早稲田大学、多摩美術大学
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
株式会社エイエイエス、株式会社ハートコーポレイション、ライフエヌピー株式会社
[update: 2017/11/01]
・基本情報
所在地 | 〒134-0088 東京都江戸川区西葛西7-6-3 |
Tel | 03-5605-6211 |
E-mai | info@tls-japan.com |
法務省告示年 | |
設置者 | 学校法人滋慶学園 |
加盟団体 | 全国日本語学校連合会 |
教員数 | 25 |
専任教員数 | 10 |
収容人数 | 500 |
寮 | ✓ ( 39,000~63,000 / 月 ) |
入学資格 |
12年以上の学校教育 |
選考方法 | 書類審査 面接 |
HP | https://www.tls-japan.com/ |
・コース情報 [ 2017/11/01 ]
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 進学課程2年コース | 2.0 | 4 | 1,368,000 |
2 | 進学課程1年9ヶ月コース | 1.9 | 7 | 1,212,000 |
3 | 進学課程1年6ヶ月コース | 1.6 | 10 | 1,056,000 |
4 | 進学課程1年3ヶ月コース | 1.3 | 1 | 900,000 |
5 | 進学課程1年コース | 1.0 | 4 | 744,000 |
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
48.7 | 50 | 2 | 58.7 | 31.4 | 36.1 | 23.7 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
260 | 22 | 54 | 0 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
9 | 1 | 4 | 11 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
4 | 1 | 0 | 28 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
1 | 9 | 5 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
4 | 6 | 0 | 0 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
1 | 0 | 0 | 13 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
5 | 0 | 5 | 443 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 54 | 218 | 34 |
合格者数 | 17 | 114 | 18 |
合格率 | 31.5 % | 52.3 % | 52.9 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
86 | 99 | 65 | 24 | 274 |
・主な進学先
千葉大学、九州大学、東京都市大学、青山学院大学、日本大学、法政大学、明治大学、立教大学、早稲田大学、多摩美術大学
・主な就職先
株式会社エイエイエス、株式会社ハートコーポレイション、ライフエヌピー株式会社
( tokyo-115 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews