東京ノアランゲージスクール
(とうきょうのあらんげーじすくーる) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/01]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 3-49-9 Horinouchi, Suginami-ku, Tokyo 166-0013 |
Tel | 03-3315-8511 |
E-mai | info@tokyonoah.com |
Năm chứng nhận | 2001 ~ |
Số giáo viên | 26 |
Số giáo viên chuyên môn | 6 |
Sức chứa học sinh | 270 |
Ký túc xá | ✓ ( 15,000~ / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
N5 |
Cách tuyền chọn | Xét tuyển hồ sơ Phỏng vấn học sinh Thi viết |
HP | http://www.tokyonoah.com/ |
・Thông tin khóa học [ 2017/11/01 ]
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2.0 | 4 | 1,380,000 |
2 | 1.9 | 7 | 1,230,000 |
3 | 1.6 | 10 | 1,055,000 |
4 | 1.3 | 1 | 905,000 |
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
44.4 | 45 | 26.7 | 65.7 | 9.3 | 73.3 | 16.3 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
155 | 0 | 16 | 0 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
63 | 0 | 0 | 2 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
0 | 0 | 0 | 0 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
0 | 0 | 0 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
0 | 0 | 0 | 0 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
0 | 0 | 0 | 236 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 22 | 52 | 79 |
Số người đỗ | 9 | 22 | 37 |
Tỷ lệ đỗ | 40.9 % | 42.3 % | 46.8 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
8 | 63 | 14 | 1 | 86 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
立正大学大学院、東京電機大学、国士舘大学、第一工業大学、愛国大学、北京語言大学、文化学園大学
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
[update: 2017/11/01]
・基本情報
所在地 | 〒166-0014 東京都杉並区堀ノ内3-49-9 |
Tel | 03-3315-8511 |
E-mai | info@tokyonoah.com |
法務省告示年 | 2001 |
設置者 | 株式会社ノアジャパン |
加盟団体 | 無 |
教員数 | 26 |
専任教員数 | 6 |
収容人数 | 270 |
寮 | ✓ ( 15,000~ / 月 ) |
入学資格 |
N5 |
選考方法 | 書類審査 面接 筆記 |
HP | http://www.tokyonoah.com/ |
・コース情報 [ 2017/11/01 ]
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 進学コース | 2.0 | 4 | 1,380,000 |
2 | 進学コース | 1.9 | 7 | 1,230,000 |
3 | 進学コース | 1.6 | 10 | 1,055,000 |
4 | 進学コース | 1.3 | 1 | 905,000 |
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
44.4 | 45 | 26.7 | 65.7 | 9.3 | 73.3 | 16.3 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
155 | 0 | 16 | 0 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
63 | 0 | 0 | 2 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
0 | 0 | 0 | 0 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
0 | 0 | 0 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
0 | 0 | 0 | 0 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
0 | 0 | 0 | 0 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
0 | 0 | 0 | 236 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 22 | 52 | 79 |
合格者数 | 9 | 22 | 37 |
合格率 | 40.9 % | 42.3 % | 46.8 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
8 | 63 | 14 | 1 | 86 |
・主な進学先
立正大学大学院、東京電機大学、国士舘大学、第一工業大学、愛国大学、北京語言大学、文化学園大学
・主な就職先
( tokyo-102 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews