東京国際日本語学院
(とうきょうこくさいにほんごがくいん) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/01]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 2-13-6 Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo 160-0022 |
Tel | 03-3350-9761 |
E-mai | info@tijs.jp |
Năm chứng nhận | 1985 ~ |
Số giáo viên | 33 |
Số giáo viên chuyên môn | 8 |
Sức chứa học sinh | 450 |
Ký túc xá | ✓ ( 35000~ / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
N5 |
Cách tuyền chọn | Phỏng vấn học sinh |
HP | http://www.tijs.jp/ |
・Thông tin khóa học [ 2017/11/01 ]
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2.0 | 4 | 1,350,000 |
2 | 2.0 | 1,7 | 1,350,000 |
3 | 1.6 | 10 | 1,050,000 |
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
47.9 | 56.3 | 36.1 | 36.1 | 29.8 | 52.2 | 11.2 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
77 | 3 | 40 | 4 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
118 | 0 | 1 | 9 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
5 | 12 | 2 | 1 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
1 | 0 | 2 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
3 | 0 | 0 | 2 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
18 | 1 | 0 | 0 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
0 | 0 | 28 | 327 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 48 | 106 | 130 |
Số người đỗ | 21 | 53 | 62 |
Tỷ lệ đỗ | 43.8 % | 50 % | 47.7 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
48 | 84 | 18 | 11 | 161 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
東京大学、京都大学、中央大学、お茶の水女子大学、中央大学、早稲田大学、東京工業大学、上智大学、東京理科大学
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
IT関連企業、不動産業、旅行社他
[update: 2017/11/01]
・基本情報
所在地 | 〒160-0022 東京都新宿区新宿2-13-6 |
Tel | 03-3350-9761 |
E-mai | info@tijs.jp |
法務省告示年 | 1985 |
設置者 | 横小路 喜代仁 |
加盟団体 | 無 |
教員数 | 33 |
専任教員数 | 8 |
収容人数 | 450 |
寮 | ✓ ( 35000~ / 月 ) |
入学資格 |
N5 |
選考方法 | 面接 |
HP | http://www.tijs.jp/ |
・コース情報 [ 2017/11/01 ]
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 進学コース(2年)※ | 2.0 | 4 | 1,350,000 |
2 | 一般コース(2年) | 2.0 | 1,7 | 1,350,000 |
3 | 進学コース(1年6月)※ | 1.6 | 10 | 1,050,000 |
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
47.9 | 56.3 | 36.1 | 36.1 | 29.8 | 52.2 | 11.2 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
77 | 3 | 40 | 4 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
118 | 0 | 1 | 9 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
5 | 12 | 2 | 1 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
1 | 0 | 2 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
3 | 0 | 0 | 2 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
18 | 1 | 0 | 0 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
0 | 0 | 28 | 327 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 48 | 106 | 130 |
合格者数 | 21 | 53 | 62 |
合格率 | 43.8 % | 50 % | 47.7 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
48 | 84 | 18 | 11 | 161 |
・主な進学先
東京大学、京都大学、中央大学、お茶の水女子大学、中央大学、早稲田大学、東京工業大学、上智大学、東京理科大学
・主な就職先
IT関連企業、不動産業、旅行社他
( tokyo-090 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews