東京ひのき外語学院
(とうきょうひのきがいごがくいん) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/01]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 2-29-7 Kitazawa, Setagaya-ku, Tokyo 155-0031 |
Tel | 03-3465-3000 |
E-mai | info@hinoki-japan.com |
Năm chứng nhận | 2001 ~ |
Số giáo viên | 46 |
Số giáo viên chuyên môn | 17 |
Sức chứa học sinh | 582 |
Ký túc xá | ✓ ( 35,000 / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
N5 |
Cách tuyền chọn | Phỏng vấn học sinh Thi viết |
HP | http://www.hinoki-japan.com/ |
・Thông tin khóa học [ 2017/11/01 ]
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2.0 | 4 | 1,355,000 |
2 | 1.9 | 7 | 1,197,500 |
3 | 1.6 | 10 | 1,040,000 |
4 | 1.3 | 1 | 882,500 |
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
43.7 | 34.2 | 0 | 99.8 | 64 | 36 | 0 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
538 | 0 | 0 | 0 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
0 | 0 | 0 | 0 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
0 | 0 | 0 | 0 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
0 | 0 | 0 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
0 | 0 | 0 | 0 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
0 | 0 | 1 | 539 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 159 | 281 | 4 |
Số người đỗ | 60 | 133 | 1 |
Tỷ lệ đỗ | 37.7 % | 47.3 % | 25 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
121 | 68 | 0 | 0 | 189 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
東京大学、京都大学、大阪大学、一橋大学、名古屋大学、東京外語大学、横浜国立大学、東京工業大学、埼玉大学、北海道大学
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
[update: 2017/11/01]
・基本情報
所在地 | 〒155-0031 東京都世田谷区北沢2-29-7 ひのき会ビル |
Tel | 03-3465-3000 |
E-mai | info@hinoki-japan.com |
法務省告示年 | 2001 |
設置者 | 株式会社 ひのき会 |
加盟団体 | 無 |
教員数 | 46 |
専任教員数 | 17 |
収容人数 | 582 |
寮 | ✓ ( 35,000 / 月 ) |
入学資格 |
N5 |
選考方法 | 面接 筆記 |
HP | http://www.hinoki-japan.com/ |
・コース情報 [ 2017/11/01 ]
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 2年コース | 2.0 | 4 | 1,355,000 |
2 | 1.9年コース | 1.9 | 7 | 1,197,500 |
3 | 1.6年コース | 1.6 | 10 | 1,040,000 |
4 | 1.3年コース | 1.3 | 1 | 882,500 |
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
43.7 | 34.2 | 0 | 99.8 | 64 | 36 | 0 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
538 | 0 | 0 | 0 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
0 | 0 | 0 | 0 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
0 | 0 | 0 | 0 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
0 | 0 | 0 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
0 | 0 | 0 | 0 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
0 | 0 | 0 | 0 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
0 | 0 | 1 | 539 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 159 | 281 | 4 |
合格者数 | 60 | 133 | 1 |
合格率 | 37.7 % | 47.3 % | 25 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
121 | 68 | 0 | 0 | 189 |
・主な進学先
東京大学、京都大学、大阪大学、一橋大学、名古屋大学、東京外語大学、横浜国立大学、東京工業大学、埼玉大学、北海道大学
・主な就職先
( tokyo-103 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews