長野21日本語学院
(ながの21にほんごがくいん) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/1]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 1318 Kawanakajimamachi, Nagano, 381-2224 |
Tel | 026-283-5435 |
E-mai | 21j@nitp.or.jp |
Năm chứng nhận | 2002 ~ |
Số giáo viên | 7 |
Số giáo viên chuyên môn | 2 |
Sức chứa học sinh | 100 |
Ký túc xá | ✓ ( 15,000~ / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
Đã qua 12Năm hệ giáo dục phổ thông |
Cách tuyền chọn | Xét tuyển hồ sơ Phỏng vấn học sinh Thi viết |
HP | http://www.nagano21jp.com |
・Thông tin khóa học
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2 | 4 | 1,318,000 |
2 | 1.9 | 7 | 1,162,000 |
3 | 1.6 | 10 | 1,006,000 |
4 | 1.3 | 1 | 850,000 |
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
31 | 50 | 0 | 80 | 6.9 | 75.9 | 13.8 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
68 | 1 | 0 | 2 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
0 | 0 | 0 | 0 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
0 | 0 | 0 | 13 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
0 | 0 | 1 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
0 | 0 | 0 | 0 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
0 | 0 | 0 | 85 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 6 | 32 | 4 |
Số người đỗ | 2 | 9 | 2 |
Tỷ lệ đỗ | 33.3 % | 28.1 % | 50 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
2 | 22 | 4 | 1 | 29 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
信州大学、名古屋経済大学、信越情報専門学校21ルネサンス学院、長野平青学園、大原昴自動車・スポーツ専門学校
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
[update: 2017/11/1]
・基本情報
所在地 | 〒381-2224 長野県長野市川中島町原1318 |
Tel | 026-283-5435 |
E-mai | 21j@nitp.or.jp |
法務省告示年 | 2002 |
設置者 | 一般財団法人 長野県情報財団 |
加盟団体 | 全国日本語学校連合会 |
教員数 | 7 |
専任教員数 | 2 |
収容人数 | 100 |
寮 | ✓ ( 15,000~ / 月 ) |
入学資格 |
12年課程修了以上又は同等レベルの者 |
選考方法 | 書類審査、本人面接、筆記試験 |
HP | http://www.nagano21jp.com |
・コース情報
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 進学2年コース | 2 | 4 | 1,318,000 |
2 | 進学1年9ヶ月コース | 1.9 | 7 | 1,162,000 |
3 | 進学1年6ヶ月コース | 1.6 | 10 | 1,006,000 |
4 | 進学1年3ヶ月コース | 1.3 | 1 | 850,000 |
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
31 | 50 | 0 | 80 | 6.9 | 75.9 | 13.8 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
68 | 1 | 0 | 2 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
0 | 0 | 0 | 0 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
0 | 0 | 0 | 13 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
0 | 0 | 1 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
0 | 0 | 0 | 0 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
0 | 0 | 0 | 0 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
0 | 0 | 0 | 85 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 6 | 32 | 4 |
合格者数 | 2 | 9 | 2 |
合格率 | 33.3 % | 28.1 % | 50 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
2 | 22 | 4 | 1 | 29 |
・主な進学先
信州大学、名古屋経済大学、信越情報専門学校21ルネサンス学院、長野平青学園、大原昴自動車・スポーツ専門学校
・主な就職先
( chubu-013 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews