KIJ語学院南校
(KIJごがくいん みなみこう) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/1]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 33-5 Nishidemachi, Hyogo, Kobe, Hyogo 652-0822 |
Tel | 078-682-0155 |
E-mai | kobe2009@kij123.com |
Năm chứng nhận | 2015 ~ |
Số giáo viên | 10 |
Số giáo viên chuyên môn | 3 |
Sức chứa học sinh | 100 |
Ký túc xá | ✓ ( 12,000~25,000 / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
N5 Đã qua 12 năm hệ giáo dục phổ thông |
Cách tuyền chọn | Xét tuyển hồ sơ Thi viết Phỏng vấn học sinh Phỏng vấn nguời bảo lãnh |
HP | http://www.kij123.com |
・Thông tin khóa học
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2 | 4 | 1,429,960 |
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
18.5 | 33.3 | 63.8 | 63.8 | 2.4 | 92.7 | 0 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
0 | 0 | 0 | 0 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
60 | 0 | 0 | 0 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
0 | 0 | 0 | 0 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
0 | 0 | 0 | 0 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
0 | 0 | 0 | 0 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
0 | 0 | 0 | 0 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
0 | 0 | 34 | 94 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 0 | 2 | 25 |
Số người đỗ | 0 | 1 | 4 |
Tỷ lệ đỗ | % | 50 % | 16 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
1 | 38 | 0 | 2 | 41 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
日本経済大学、東京ビジネスカレッジ神戸校、愛甲専門学校、東亜経理専門学校神戸駅前校、アートカレッジ専門学校
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
株式会社信成金属など
[update: 2017/11/1]
・基本情報
所在地 | 〒652-0822 兵庫県神戸市兵庫区西出町33-5 |
Tel | 078-682-0155 |
E-mai | kobe2009@kij123.com |
法務省告示年 | 2015 |
設置者 | 隆中貿易有限会社 |
加盟団体 | 日本語教育振興会 |
教員数 | 10 |
専任教員数 | 3 |
収容人数 | 100 |
寮 | ✓ ( 12,000~25,000 / 月 ) |
入学資格 |
12年課程修了以上及び同等レベルの者、日本語能力試験 N5 |
選考方法 | 書類審査、筆記試験、本人面接、保証人面接 |
HP | http://www.kij123.com |
・コース情報
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 進学2年コース | 2 | 4 | 1,429,960 |
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
18.5 | 33.3 | 63.8 | 63.8 | 2.4 | 92.7 | 0 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
0 | 0 | 0 | 0 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
60 | 0 | 0 | 0 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
0 | 0 | 0 | 0 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
0 | 0 | 0 | 0 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
0 | 0 | 0 | 0 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
0 | 0 | 0 | 0 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
0 | 0 | 34 | 94 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 0 | 2 | 25 |
合格者数 | 0 | 1 | 4 |
合格率 | % | 50 % | 16 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
1 | 38 | 0 | 2 | 41 |
・主な進学先
日本経済大学、東京ビジネスカレッジ神戸校、愛甲専門学校、東亜経理専門学校神戸駅前校、アートカレッジ専門学校
・主な就職先
株式会社信成金属など
( kinki-028 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews