ISIランゲージスクール
(ISIらんげーじすくーる) (0 reviews)
Tiếng Viet日本語
[update: 2017/11/01]
・Thông tin cơ bản
Địa điểm | 1F, 2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 |
Tel | 03-5155-6886 |
E-mai | ils@isi-global.com |
Năm chứng nhận | 1984 ~ |
Số giáo viên | 79 |
Số giáo viên chuyên môn | 23 |
Sức chứa học sinh | 1346 |
Ký túc xá | ✓ ( 52,000~81,000 / tháng ) |
Điều kiện nhập học |
Đã qua 12 năm hệ giáo dục phổ thông Đã tham gia hơn 150 giờ học tiếng Nhật |
Cách tuyền chọn | Xét tuyển hồ sơ Phỏng vấn học sinh Thi viết Phỏng vấn nguời bảo lãnh |
HP | https://www.isi-education.com/ |
・Thông tin khóa học [ 2017/11/01 ]
※Tổng học phí” bao gồm Phí xét hồ sơ, Phí nhập học, Học phí và Những chi phí khác (phí thiết bị vv)
No. | Thời gian học (năm.tháng) |
Tháng nhập học | Tổng học phí (JPY) |
1 | 2.0 | 4 | 1,529,000 |
2 | 1.9 | 7 | 1,347,500 |
3 | 1.6 | 10 | 1,166,000 |
4 | 1.3 | 1 | 984,500 |
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 |
・Dữ liệu (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
45.6 | 58.5 | 2 | 56.7 | 37.9 | 39 | 14.3 |
・Số lượng học sinh du học
Trung Quốc | Hàn Quốc | Đài Loan | Mông Cổ |
745 | 167 | 100 | 2 |
Việt Nam | Cam puchia | Ấn Độ | Nepal |
26 | 0 | 0 | 17 |
Bangladesh | Sri Lanka | Myanmar | Thái |
13 | 51 | 8 | 11 |
Malaysia | Indonesia | Philippines | Canada |
2 | 11 | 3 | 1 |
Nước Mỹ | Thụy Điển | Anh | Đức |
13 | 14 | 5 | 7 |
Pháp | Tây Ban Nha | Ý | Nga |
5 | 15 | 22 | 9 |
Uzbekistan | Kít-sinh-gơ | Nước khác | Tổng số |
32 | 0 | 35 | 1,314 |
・Thông tin thi JLPT
N1 | N2 | N3 | |
Số lượng người đi thi | 160 | 358 | 100 |
Số người đỗ | 58 | 175 | 49 |
Tỷ lệ đỗ | 36.3 % | 48.9 % | 49 % |
・Hướng đi sau khi tốt nghiệp
Đai học | Trường học khác | Về nước | Khác (làm việc ở nhật vv) | Tổng số |
207 | 213 | 78 | 48 | 546 |
・Những trường học chính sau tốt nghiệp
一橋大学大学院、東京芸術大学大学院、横浜国立大学大学院、大阪大学、早稲田大学、慶応大学、上智大学、明治大学
・Những nơi làm việc chính sau tốt nghiệp
楽天株式会社、(株)はなまる、(株)日本テクノス、株式会社ポピンズなど
[update: 2017/11/01]
・基本情報
所在地 | 〒169-0075東京都新宿区高田馬場2-14-19 |
Tel | 03-5155-6886 |
E-mai | ils@isi-global.com |
法務省告示年 | 1984 |
設置者 | 荻野正昭 |
加盟団体 | 全国日本語学校連合会 |
教員数 | 79 |
専任教員数 | 23 |
収容人数 | 1346 |
寮 | ✓ ( 52,000~81,000 / 月 ) |
入学資格 |
12年以上の学校教育 150時間以上の日本語学習 |
選考方法 | 書類審査 面接 筆記 保証人等面接 |
HP | https://www.isi-education.com/ |
・コース情報 [ 2017/11/01 ]
※学費総額は選考料、入学金、授業料、その他の費用(設備費など)を含む
No. | コース名 |
期間 (年.月) |
入学月 | 学費総額 (JPY) |
1 | 大学進学2年コース | 2.0 | 4 | 1,529,000 |
2 | 大学進学1年9ヶ月コース | 1.9 | 7 | 1,347,500 |
3 | 大学進学1年6ヶ月コース | 1.6 | 10 | 1,166,000 |
4 | 大学進学1年3ヶ月コース | 1.3 | 1 | 984,500 |
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 |
・各種データ (%)
N | ST | VN | NN | ĐH | CĐ | QV |
45.6 | 58.5 | 2 | 56.7 | 37.9 | 39 | 14.3 |
・国籍別学生数
中国 | 韓国 | 台湾 | モンゴル |
745 | 167 | 100 | 2 |
ベトナム | カンボジア | インド | ネパール |
26 | 0 | 0 | 17 |
バングラディッシュ | スリランカ | ミャンマー | タイ |
13 | 51 | 8 | 11 |
マレーシア | インドネシア | フィリピン | カナダ |
2 | 11 | 3 | 1 |
アメリカ | スウェーデン | イギリス | ドイツ |
13 | 14 | 5 | 7 |
フランス | スペイン | イタリア | ロシア |
5 | 15 | 22 | 9 |
ウズベキスタン | キルギス | その他 | 留学生合計 |
32 | 0 | 35 | 1,314 |
・JLPT合格率
N1 | N2 | N3 | |
受験者数 | 160 | 358 | 100 |
合格者数 | 58 | 175 | 49 |
合格率 | 36.3 % | 48.9 % | 49 % |
・卒業後の進路
大学・ 大学院 |
各種学校 | 帰国 | その他 (就職等) |
卒業者数 |
207 | 213 | 78 | 48 | 546 |
・主な進学先
一橋大学大学院、東京芸術大学大学院、横浜国立大学大学院、大阪大学、早稲田大学、慶応大学、上智大学、明治大学
・主な就職先
楽天株式会社、(株)はなまる、(株)日本テクノス、株式会社ポピンズなど
( tokyo-004 )
Submit your review | |
Minna no Data
Average rating: 0 reviews